Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / IRR Đảo
DA
=
IRR
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 311,96 IRR 314,29 0,02%
3 tháng IRR 311,66 IRR 314,29 0,15%
1 năm IRR 306,33 IRR 315,57 0,005%
2 năm IRR 287,69 IRR 321,16 6,81%
3 năm IRR 287,69 IRR 321,16 0,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Rial Iran (IRR)
DA 1IRR 312,51
DA 5IRR 1.562,56
DA 10IRR 3.125,12
DA 25IRR 7.812,81
DA 50IRR 15.626
DA 100IRR 31.251
DA 250IRR 78.128
DA 500IRR 156.256
DA 1.000IRR 312.512
DA 5.000IRR 1.562.562
DA 10.000IRR 3.125.125
DA 25.000IRR 7.812.812
DA 50.000IRR 15.625.623
DA 100.000IRR 31.251.247
DA 500.000IRR 156.256.233