Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 1,0273 | kr 1,0515 | 0,77% |
3 tháng | kr 1,0091 | kr 1,0515 | 1,37% |
1 năm | kr 0,9590 | kr 1,0642 | 2,95% |
2 năm | kr 0,8726 | kr 1,0653 | 14,14% |
3 năm | kr 0,8726 | kr 1,0653 | 11,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Krona Iceland (ISK) |
DA 1 | kr 1,0374 |
DA 5 | kr 5,1869 |
DA 10 | kr 10,374 |
DA 25 | kr 25,935 |
DA 50 | kr 51,869 |
DA 100 | kr 103,74 |
DA 250 | kr 259,35 |
DA 500 | kr 518,69 |
DA 1.000 | kr 1.037,39 |
DA 5.000 | kr 5.186,94 |
DA 10.000 | kr 10.374 |
DA 25.000 | kr 25.935 |
DA 50.000 | kr 51.869 |
DA 100.000 | kr 103.739 |
DA 500.000 | kr 518.694 |