Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 1,1458 | J$ 1,1654 | 1,59% |
3 tháng | J$ 1,1372 | J$ 1,1674 | 0,73% |
1 năm | J$ 1,1217 | J$ 1,1693 | 2,31% |
2 năm | J$ 1,0237 | J$ 1,1693 | 9,30% |
3 năm | J$ 1,0237 | J$ 1,1693 | 2,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Đô la Jamaica (JMD) |
DA 1 | J$ 1,1657 |
DA 5 | J$ 5,8283 |
DA 10 | J$ 11,657 |
DA 25 | J$ 29,141 |
DA 50 | J$ 58,283 |
DA 100 | J$ 116,57 |
DA 250 | J$ 291,41 |
DA 500 | J$ 582,83 |
DA 1.000 | J$ 1.165,65 |
DA 5.000 | J$ 5.828,27 |
DA 10.000 | J$ 11.657 |
DA 25.000 | J$ 29.141 |
DA 50.000 | J$ 58.283 |
DA 100.000 | J$ 116.565 |
DA 500.000 | J$ 582.827 |