Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / KES Đảo
DA
=
Ksh
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 0,9642 Ksh 1,0053 3,11%
3 tháng Ksh 0,9642 Ksh 1,2180 17,83%
1 năm Ksh 0,9642 Ksh 1,2180 0,77%
2 năm Ksh 0,7917 Ksh 1,2180 25,35%
3 năm Ksh 0,7917 Ksh 1,2180 23,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Shilling Kenya (KES)
DA 1Ksh 1,0030
DA 5Ksh 5,0151
DA 10Ksh 10,030
DA 25Ksh 25,075
DA 50Ksh 50,151
DA 100Ksh 100,30
DA 250Ksh 250,75
DA 500Ksh 501,51
DA 1.000Ksh 1.003,01
DA 5.000Ksh 5.015,06
DA 10.000Ksh 10.030
DA 25.000Ksh 25.075
DA 50.000Ksh 50.151
DA 100.000Ksh 100.301
DA 500.000Ksh 501.506