Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 155,82 | ₭ 158,75 | 1,88% |
3 tháng | ₭ 153,46 | ₭ 158,75 | 2,78% |
1 năm | ₭ 127,08 | ₭ 158,75 | 24,92% |
2 năm | ₭ 82,616 | ₭ 158,75 | 89,09% |
3 năm | ₭ 69,960 | ₭ 158,75 | 124,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Kíp Lào (LAK) |
د.ج 1 | ₭ 158,92 |
د.ج 5 | ₭ 794,59 |
د.ج 10 | ₭ 1.589,19 |
د.ج 25 | ₭ 3.972,97 |
د.ج 50 | ₭ 7.945,94 |
د.ج 100 | ₭ 15.892 |
د.ج 250 | ₭ 39.730 |
د.ج 500 | ₭ 79.459 |
د.ج 1.000 | ₭ 158.919 |
د.ج 5.000 | ₭ 794.594 |
د.ج 10.000 | ₭ 1.589.188 |
د.ج 25.000 | ₭ 3.972.969 |
د.ج 50.000 | ₭ 7.945.939 |
د.ج 100.000 | ₭ 15.891.878 |
د.ج 500.000 | ₭ 79.459.390 |