Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / LYD Đảo
DA
=
LD
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,03582 LD 0,03628 0,06%
3 tháng LD 0,03568 LD 0,03628 0,27%
1 năm LD 0,03492 LD 0,03638 2,45%
2 năm LD 0,03260 LD 0,03638 9,28%
3 năm LD 0,03220 LD 0,03638 7,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Dinar Libya (LYD)
DA 100LD 3,6220
DA 500LD 18,110
DA 1.000LD 36,220
DA 2.500LD 90,550
DA 5.000LD 181,10
DA 10.000LD 362,20
DA 25.000LD 905,50
DA 50.000LD 1.810,99
DA 100.000LD 3.621,99
DA 500.000LD 18.110
DA 1.000.000LD 36.220
DA 2.500.000LD 90.550
DA 5.000.000LD 181.099
DA 10.000.000LD 362.199
DA 50.000.000LD 1.810.994