Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,05968 | MOP$ 0,06006 | 0,46% |
3 tháng | MOP$ 0,05961 | MOP$ 0,06036 | 1,14% |
1 năm | MOP$ 0,05840 | MOP$ 0,06036 | 0,20% |
2 năm | MOP$ 0,05494 | MOP$ 0,06036 | 7,08% |
3 năm | MOP$ 0,05494 | MOP$ 0,06067 | 0,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Pataca Ma Cao (MOP) |
DA 100 | MOP$ 5,9780 |
DA 500 | MOP$ 29,890 |
DA 1.000 | MOP$ 59,780 |
DA 2.500 | MOP$ 149,45 |
DA 5.000 | MOP$ 298,90 |
DA 10.000 | MOP$ 597,80 |
DA 25.000 | MOP$ 1.494,49 |
DA 50.000 | MOP$ 2.988,99 |
DA 100.000 | MOP$ 5.977,98 |
DA 500.000 | MOP$ 29.890 |
DA 1.000.000 | MOP$ 59.780 |
DA 2.500.000 | MOP$ 149.449 |
DA 5.000.000 | MOP$ 298.899 |
DA 10.000.000 | MOP$ 597.798 |
DA 50.000.000 | MOP$ 2.988.990 |