Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / OMR Đảo
DA
=
OMR
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,002851 OMR 0,002863 0,11%
3 tháng OMR 0,002851 OMR 0,002863 0,09%
1 năm OMR 0,002788 OMR 0,002870 0,48%
2 năm OMR 0,002612 OMR 0,002870 7,50%
3 năm OMR 0,002612 OMR 0,002890 0,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Rial Oman (OMR)
DA 1.000OMR 2,8567
DA 5.000OMR 14,284
DA 10.000OMR 28,567
DA 25.000OMR 71,418
DA 50.000OMR 142,84
DA 100.000OMR 285,67
DA 250.000OMR 714,18
DA 500.000OMR 1.428,35
DA 1.000.000OMR 2.856,70
DA 5.000.000OMR 14.284
DA 10.000.000OMR 28.567
DA 25.000.000OMR 71.418
DA 50.000.000OMR 142.835
DA 100.000.000OMR 285.670
DA 500.000.000OMR 1.428.352