Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / RSD Đảo
DA
=
дин
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 0,8005 дин 0,8177 0,97%
3 tháng дин 0,7964 дин 0,8177 0,11%
1 năm дин 0,7751 дин 0,8177 3,31%
2 năm дин 0,7498 дин 0,8718 4,84%
3 năm дин 0,7207 дин 0,8718 10,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Dinar Serbia (RSD)
DA 1дин 0,8087
DA 5дин 4,0434
DA 10дин 8,0868
DA 25дин 20,217
DA 50дин 40,434
DA 100дин 80,868
DA 250дин 202,17
DA 500дин 404,34
DA 1.000дин 808,68
DA 5.000дин 4.043,40
DA 10.000дин 8.086,80
DA 25.000дин 20.217
DA 50.000дин 40.434
DA 100.000дин 80.868
DA 500.000дин 404.340