Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,1373 | L 0,1426 | 0,59% |
3 tháng | L 0,1373 | L 0,1435 | 1,17% |
1 năm | L 0,1305 | L 0,1444 | 4,34% |
2 năm | L 0,1053 | L 0,1444 | 29,94% |
3 năm | L 0,1005 | L 0,1444 | 32,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
د.ج 100 | L 14,157 |
د.ج 500 | L 70,783 |
د.ج 1.000 | L 141,57 |
د.ج 2.500 | L 353,92 |
د.ج 5.000 | L 707,83 |
د.ج 10.000 | L 1.415,66 |
د.ج 25.000 | L 3.539,15 |
د.ج 50.000 | L 7.078,30 |
د.ج 100.000 | L 14.157 |
د.ج 500.000 | L 70.783 |
د.ج 1.000.000 | L 141.566 |
د.ج 2.500.000 | L 353.915 |
د.ج 5.000.000 | L 707.830 |
د.ج 10.000.000 | L 1.415.660 |
د.ج 50.000.000 | L 7.078.302 |