Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 0,1824 | ZK 0,2001 | 8,48% |
3 tháng | ZK 0,1689 | ZK 0,2037 | 2,31% |
1 năm | ZK 0,1251 | ZK 0,2037 | 52,58% |
2 năm | ZK 0,1087 | ZK 0,2037 | 68,91% |
3 năm | ZK 0,1087 | ZK 0,2037 | 18,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Kwacha Zambia (ZMW) |
DA 100 | ZK 19,968 |
DA 500 | ZK 99,840 |
DA 1.000 | ZK 199,68 |
DA 2.500 | ZK 499,20 |
DA 5.000 | ZK 998,40 |
DA 10.000 | ZK 1.996,81 |
DA 25.000 | ZK 4.992,02 |
DA 50.000 | ZK 9.984,05 |
DA 100.000 | ZK 19.968 |
DA 500.000 | ZK 99.840 |
DA 1.000.000 | ZK 199.681 |
DA 2.500.000 | ZK 499.202 |
DA 5.000.000 | ZK 998.405 |
DA 10.000.000 | ZK 1.996.810 |
DA 50.000.000 | ZK 9.984.050 |