Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / BIF Đảo
=
FBu
06/05/2024 5:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 58,740 FBu 60,311 0,86%
3 tháng FBu 57,634 FBu 92,703 35,21%
1 năm FBu 57,634 FBu 93,252 11,44%
2 năm FBu 57,634 FBu 113,11 46,43%
3 năm FBu 57,634 FBu 131,43 52,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Franc Burundi (BIF)
1FBu 59,724
5FBu 298,62
10FBu 597,24
25FBu 1.493,09
50FBu 2.986,18
100FBu 5.972,37
250FBu 14.931
500FBu 29.862
1.000FBu 59.724
5.000FBu 298.618
10.000FBu 597.237
25.000FBu 1.493.092
50.000FBu 2.986.184
100.000FBu 5.972.367
500.000FBu 29.861.835