Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,02049 | B$ 0,02120 | 1,38% |
3 tháng | B$ 0,02022 | B$ 0,03237 | 35,50% |
1 năm | B$ 0,02022 | B$ 0,03247 | 35,38% |
2 năm | B$ 0,02022 | B$ 0,05478 | 61,34% |
3 năm | B$ 0,02022 | B$ 0,06394 | 67,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Đô la Bahamas (BSD) |
E£ 100 | B$ 2,0936 |
E£ 500 | B$ 10,468 |
E£ 1.000 | B$ 20,936 |
E£ 2.500 | B$ 52,339 |
E£ 5.000 | B$ 104,68 |
E£ 10.000 | B$ 209,36 |
E£ 25.000 | B$ 523,39 |
E£ 50.000 | B$ 1.046,78 |
E£ 100.000 | B$ 2.093,57 |
E£ 500.000 | B$ 10.468 |
E£ 1.000.000 | B$ 20.936 |
E£ 2.500.000 | B$ 52.339 |
E£ 5.000.000 | B$ 104.678 |
E£ 10.000.000 | B$ 209.357 |
E£ 50.000.000 | B$ 1.046.783 |