Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / BSD Đảo
=
B$
29/04/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,02049 B$ 0,02120 1,38%
3 tháng B$ 0,02022 B$ 0,03237 35,50%
1 năm B$ 0,02022 B$ 0,03247 35,38%
2 năm B$ 0,02022 B$ 0,05478 61,34%
3 năm B$ 0,02022 B$ 0,06394 67,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Đô la Bahamas (BSD)
100B$ 2,0936
500B$ 10,468
1.000B$ 20,936
2.500B$ 52,339
5.000B$ 104,68
10.000B$ 209,36
25.000B$ 523,39
50.000B$ 1.046,78
100.000B$ 2.093,57
500.000B$ 10.468
1.000.000B$ 20.936
2.500.000B$ 52.339
5.000.000B$ 104.678
10.000.000B$ 209.357
50.000.000B$ 1.046.783