Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 19,715 | CLP$ 20,577 | 2,70% |
3 tháng | CLP$ 19,643 | CLP$ 31,928 | 34,28% |
1 năm | CLP$ 19,643 | CLP$ 31,928 | 23,80% |
2 năm | CLP$ 19,643 | CLP$ 55,606 | 57,05% |
3 năm | CLP$ 19,643 | CLP$ 55,606 | 55,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Peso Chile (CLP) |
E£ 1 | CLP$ 19,760 |
E£ 5 | CLP$ 98,801 |
E£ 10 | CLP$ 197,60 |
E£ 25 | CLP$ 494,01 |
E£ 50 | CLP$ 988,01 |
E£ 100 | CLP$ 1.976,02 |
E£ 250 | CLP$ 4.940,05 |
E£ 500 | CLP$ 9.880,10 |
E£ 1.000 | CLP$ 19.760 |
E£ 5.000 | CLP$ 98.801 |
E£ 10.000 | CLP$ 197.602 |
E£ 25.000 | CLP$ 494.005 |
E£ 50.000 | CLP$ 988.010 |
E£ 100.000 | CLP$ 1.976.020 |
E£ 500.000 | CLP$ 9.880.102 |