Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / CLP Đảo
=
CLP$
03/05/2024 4:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/CLP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CLP$ 19,715 CLP$ 20,577 2,70%
3 tháng CLP$ 19,643 CLP$ 31,928 34,28%
1 năm CLP$ 19,643 CLP$ 31,928 23,80%
2 năm CLP$ 19,643 CLP$ 55,606 57,05%
3 năm CLP$ 19,643 CLP$ 55,606 55,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và peso Chile

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Peso Chile (CLP)
1CLP$ 19,760
5CLP$ 98,801
10CLP$ 197,60
25CLP$ 494,01
50CLP$ 988,01
100CLP$ 1.976,02
250CLP$ 4.940,05
500CLP$ 9.880,10
1.000CLP$ 19.760
5.000CLP$ 98.801
10.000CLP$ 197.602
25.000CLP$ 494.005
50.000CLP$ 988.010
100.000CLP$ 1.976.020
500.000CLP$ 9.880.102