Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / COP Đảo
ج.م
=
COL$
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/COP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng COL$ 78,797 COL$ 82,496 0,27%
3 tháng COL$ 78,797 COL$ 128,62 35,74%
1 năm COL$ 78,797 COL$ 151,81 43,55%
2 năm COL$ 78,797 COL$ 248,97 61,60%
3 năm COL$ 78,797 COL$ 260,45 64,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và peso Colombia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , ج.م, L.E
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Peso Colombia (COP)
ج.م 1COL$ 82,849
ج.م 5COL$ 414,24
ج.م 10COL$ 828,49
ج.م 25COL$ 2.071,22
ج.م 50COL$ 4.142,44
ج.م 100COL$ 8.284,87
ج.م 250COL$ 20.712
ج.م 500COL$ 41.424
ج.م 1.000COL$ 82.849
ج.م 5.000COL$ 414.244
ج.م 10.000COL$ 828.487
ج.م 25.000COL$ 2.071.218
ج.م 50.000COL$ 4.142.436
ج.م 100.000COL$ 8.284.873
ج.م 500.000COL$ 41.424.365