Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / ETB Đảo
=
Br
08/05/2024 12:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 1,1665 Br 1,2028 0,90%
3 tháng Br 1,1456 Br 1,8404 34,32%
1 năm Br 1,1456 Br 1,8499 31,86%
2 năm Br 1,1456 Br 2,8487 57,36%
3 năm Br 1,1456 Br 3,3022 54,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Birr Ethiopia (ETB)
1Br 1,1961
5Br 5,9803
10Br 11,961
25Br 29,902
50Br 59,803
100Br 119,61
250Br 299,02
500Br 598,03
1.000Br 1.196,06
5.000Br 5.980,32
10.000Br 11.961
25.000Br 29.902
50.000Br 59.803
100.000Br 119.606
500.000Br 598.032