Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,04663 | FJ$ 0,04788 | 0,95% |
3 tháng | FJ$ 0,04508 | FJ$ 0,07360 | 35,26% |
1 năm | FJ$ 0,04508 | FJ$ 0,07426 | 34,40% |
2 năm | FJ$ 0,04508 | FJ$ 0,1211 | 59,81% |
3 năm | FJ$ 0,04508 | FJ$ 0,1379 | 63,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Đô la Fiji (FJD) |
E£ 100 | FJ$ 4,6985 |
E£ 500 | FJ$ 23,492 |
E£ 1.000 | FJ$ 46,985 |
E£ 2.500 | FJ$ 117,46 |
E£ 5.000 | FJ$ 234,92 |
E£ 10.000 | FJ$ 469,85 |
E£ 25.000 | FJ$ 1.174,61 |
E£ 50.000 | FJ$ 2.349,23 |
E£ 100.000 | FJ$ 4.698,45 |
E£ 500.000 | FJ$ 23.492 |
E£ 1.000.000 | FJ$ 46.985 |
E£ 2.500.000 | FJ$ 117.461 |
E£ 5.000.000 | FJ$ 234.923 |
E£ 10.000.000 | FJ$ 469.845 |
E£ 50.000.000 | FJ$ 2.349.226 |