Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / FJD Đảo
=
FJ$
03/05/2024 7:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,04663 FJ$ 0,04788 0,95%
3 tháng FJ$ 0,04508 FJ$ 0,07360 35,26%
1 năm FJ$ 0,04508 FJ$ 0,07426 34,40%
2 năm FJ$ 0,04508 FJ$ 0,1211 59,81%
3 năm FJ$ 0,04508 FJ$ 0,1379 63,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Đô la Fiji (FJD)
100FJ$ 4,6985
500FJ$ 23,492
1.000FJ$ 46,985
2.500FJ$ 117,46
5.000FJ$ 234,92
10.000FJ$ 469,85
25.000FJ$ 1.174,61
50.000FJ$ 2.349,23
100.000FJ$ 4.698,45
500.000FJ$ 23.492
1.000.000FJ$ 46.985
2.500.000FJ$ 117.461
5.000.000FJ$ 234.923
10.000.000FJ$ 469.845
50.000.000FJ$ 2.349.226