Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / GMD Đảo
=
D
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 1,3925 D 1,4337 1,40%
3 tháng D 1,3747 D 2,2007 35,22%
1 năm D 1,3747 D 2,2007 27,14%
2 năm D 1,3747 D 2,9636 51,73%
3 năm D 1,3747 D 3,4424 56,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Dalasi Gambia (GMD)
1D 1,4146
5D 7,0729
10D 14,146
25D 35,364
50D 70,729
100D 141,46
250D 353,64
500D 707,29
1.000D 1.414,57
5.000D 7.072,86
10.000D 14.146
25.000D 35.364
50.000D 70.729
100.000D 141.457
500.000D 707.286