Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 1,3925 | D 1,4337 | 1,40% |
3 tháng | D 1,3747 | D 2,2007 | 35,22% |
1 năm | D 1,3747 | D 2,2007 | 27,14% |
2 năm | D 1,3747 | D 2,9636 | 51,73% |
3 năm | D 1,3747 | D 3,4424 | 56,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Dalasi Gambia (GMD) |
E£ 1 | D 1,4146 |
E£ 5 | D 7,0729 |
E£ 10 | D 14,146 |
E£ 25 | D 35,364 |
E£ 50 | D 70,729 |
E£ 100 | D 141,46 |
E£ 250 | D 353,64 |
E£ 500 | D 707,29 |
E£ 1.000 | D 1.414,57 |
E£ 5.000 | D 7.072,86 |
E£ 10.000 | D 14.146 |
E£ 25.000 | D 35.364 |
E£ 50.000 | D 70.729 |
E£ 100.000 | D 141.457 |
E£ 500.000 | D 707.286 |