Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / HUF Đảo
ج.م
=
Ft
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 7,5313 Ft 7,7967 0,96%
3 tháng Ft 7,2985 Ft 11,802 34,48%
1 năm Ft 7,2985 Ft 12,078 30,07%
2 năm Ft 7,2985 Ft 22,596 60,46%
3 năm Ft 7,2985 Ft 23,366 60,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , ج.م, L.E
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Forint Hungary (HUF)
ج.م 1Ft 7,6782
ج.م 5Ft 38,391
ج.م 10Ft 76,782
ج.م 25Ft 191,95
ج.م 50Ft 383,91
ج.م 100Ft 767,82
ج.م 250Ft 1.919,55
ج.م 500Ft 3.839,10
ج.م 1.000Ft 7.678,19
ج.م 5.000Ft 38.391
ج.م 10.000Ft 76.782
ج.م 25.000Ft 191.955
ج.م 50.000Ft 383.910
ج.م 100.000Ft 767.819
ج.م 500.000Ft 3.839.097