Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / IQD Đảo
=
IQD
06/05/2024 10:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 26,856 IQD 27,865 1,48%
3 tháng IQD 26,411 IQD 42,810 36,34%
1 năm IQD 26,411 IQD 42,810 35,36%
2 năm IQD 26,411 IQD 80,365 65,41%
3 năm IQD 26,411 IQD 94,734 70,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Dinar Iraq (IQD)
1IQD 27,276
5IQD 136,38
10IQD 272,76
25IQD 681,90
50IQD 1.363,80
100IQD 2.727,60
250IQD 6.818,99
500IQD 13.638
1.000IQD 27.276
5.000IQD 136.380
10.000IQD 272.760
25.000IQD 681.899
50.000IQD 1.363.799
100.000IQD 2.727.597
500.000IQD 13.637.987