Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / IRR Đảo
=
IRR
03/05/2024 10:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 862,01 IRR 888,08 1,09%
3 tháng IRR 850,32 IRR 1.362,63 35,57%
1 năm IRR 850,32 IRR 1.373,94 36,08%
2 năm IRR 850,32 IRR 2.319,97 61,74%
3 năm IRR 850,32 IRR 2.698,92 67,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Rial Iran (IRR)
1IRR 877,43
5IRR 4.387,16
10IRR 8.774,33
25IRR 21.936
50IRR 43.872
100IRR 87.743
250IRR 219.358
500IRR 438.716
1.000IRR 877.433
5.000IRR 4.387.163
10.000IRR 8.774.326
25.000IRR 21.935.815
50.000IRR 43.871.631
100.000IRR 87.743.261
500.000IRR 438.716.307