Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 2,8990 | kr 2,9648 | 0,47% |
3 tháng | kr 2,7555 | kr 4,5023 | 34,53% |
1 năm | kr 2,7555 | kr 4,6378 | 33,73% |
2 năm | kr 2,7555 | kr 7,4808 | 58,76% |
3 năm | kr 2,7555 | kr 8,5514 | 63,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Krona Iceland (ISK) |
E£ 1 | kr 2,9223 |
E£ 5 | kr 14,612 |
E£ 10 | kr 29,223 |
E£ 25 | kr 73,058 |
E£ 50 | kr 146,12 |
E£ 100 | kr 292,23 |
E£ 250 | kr 730,58 |
E£ 500 | kr 1.461,17 |
E£ 1.000 | kr 2.922,34 |
E£ 5.000 | kr 14.612 |
E£ 10.000 | kr 29.223 |
E£ 25.000 | kr 73.058 |
E£ 50.000 | kr 146.117 |
E£ 100.000 | kr 292.234 |
E£ 500.000 | kr 1.461.169 |