Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / KES Đảo
=
Ksh
06/05/2024 11:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 2,6871 Ksh 2,8213 2,40%
3 tháng Ksh 2,6871 Ksh 5,1943 46,10%
1 năm Ksh 2,6871 Ksh 5,3103 36,67%
2 năm Ksh 2,6871 Ksh 6,3928 55,50%
3 năm Ksh 2,6871 Ksh 7,3519 58,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Shilling Kenya (KES)
1Ksh 2,8048
5Ksh 14,024
10Ksh 28,048
25Ksh 70,121
50Ksh 140,24
100Ksh 280,48
250Ksh 701,21
500Ksh 1.402,42
1.000Ksh 2.804,84
5.000Ksh 14.024
10.000Ksh 28.048
25.000Ksh 70.121
50.000Ksh 140.242
100.000Ksh 280.484
500.000Ksh 1.402.419