Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | د.ك 0,006316 | د.ك 0,006527 | 1,29% |
3 tháng | د.ك 0,006216 | د.ك 0,009979 | 35,47% |
1 năm | د.ك 0,006216 | د.ك 0,01004 | 35,02% |
2 năm | د.ك 0,006216 | د.ك 0,01680 | 61,13% |
3 năm | د.ك 0,006216 | د.ك 0,01938 | 66,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, ج.م, L.E
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Dinar Kuwait (KWD) |
ج.م 1.000 | د.ك 6,4373 |
ج.م 5.000 | د.ك 32,187 |
ج.م 10.000 | د.ك 64,373 |
ج.م 25.000 | د.ك 160,93 |
ج.م 50.000 | د.ك 321,87 |
ج.م 100.000 | د.ك 643,73 |
ج.م 250.000 | د.ك 1.609,33 |
ج.م 500.000 | د.ك 3.218,67 |
ج.م 1.000.000 | د.ك 6.437,33 |
ج.م 5.000.000 | د.ك 32.187 |
ج.م 10.000.000 | د.ك 64.373 |
ج.م 25.000.000 | د.ك 160.933 |
ج.م 50.000.000 | د.ك 321.867 |
ج.م 100.000.000 | د.ك 643.733 |
ج.م 500.000.000 | د.ك 3.218.666 |