Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / KWD Đảo
ج.م
=
د.ك
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng د.ك 0,006316 د.ك 0,006527 1,29%
3 tháng د.ك 0,006216 د.ك 0,009979 35,47%
1 năm د.ك 0,006216 د.ك 0,01004 35,02%
2 năm د.ك 0,006216 د.ك 0,01680 61,13%
3 năm د.ك 0,006216 د.ك 0,01938 66,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , ج.م, L.E
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Dinar Kuwait (KWD)
ج.م 1.000د.ك 6,4373
ج.م 5.000د.ك 32,187
ج.م 10.000د.ك 64,373
ج.م 25.000د.ك 160,93
ج.م 50.000د.ك 321,87
ج.م 100.000د.ك 643,73
ج.م 250.000د.ك 1.609,33
ج.م 500.000د.ك 3.218,67
ج.م 1.000.000د.ك 6.437,33
ج.م 5.000.000د.ك 32.187
ج.م 10.000.000د.ك 64.373
ج.م 25.000.000د.ك 160.933
ج.م 50.000.000د.ك 321.867
ج.م 100.000.000د.ك 643.733
ج.م 500.000.000د.ك 3.218.666