Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / LAK Đảo
=
06/05/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 436,08 448,47 0,17%
3 tháng 420,76 677,79 33,99%
1 năm 420,76 678,61 21,24%
2 năm 420,76 885,56 34,18%
3 năm 420,76 885,56 25,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Kíp Lào (LAK)
1 444,71
5 2.223,55
10 4.447,09
25 11.118
50 22.235
100 44.471
250 111.177
500 222.355
1.000 444.709
5.000 2.223.546
10.000 4.447.092
25.000 11.117.731
50.000 22.235.462
100.000 44.470.923
500.000 222.354.616