Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 436,08 | ₭ 448,47 | 0,17% |
3 tháng | ₭ 420,76 | ₭ 677,79 | 33,99% |
1 năm | ₭ 420,76 | ₭ 678,61 | 21,24% |
2 năm | ₭ 420,76 | ₭ 885,56 | 34,18% |
3 năm | ₭ 420,76 | ₭ 885,56 | 25,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Kíp Lào (LAK) |
E£ 1 | ₭ 444,71 |
E£ 5 | ₭ 2.223,55 |
E£ 10 | ₭ 4.447,09 |
E£ 25 | ₭ 11.118 |
E£ 50 | ₭ 22.235 |
E£ 100 | ₭ 44.471 |
E£ 250 | ₭ 111.177 |
E£ 500 | ₭ 222.355 |
E£ 1.000 | ₭ 444.709 |
E£ 5.000 | ₭ 2.223.546 |
E£ 10.000 | ₭ 4.447.092 |
E£ 25.000 | ₭ 11.117.731 |
E£ 50.000 | ₭ 22.235.462 |
E£ 100.000 | ₭ 44.470.923 |
E£ 500.000 | ₭ 222.354.616 |