Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,3878 | L 0,3998 | 1,83% |
3 tháng | L 0,3797 | L 0,6253 | 36,32% |
1 năm | L 0,3797 | L 0,6398 | 34,52% |
2 năm | L 0,3797 | L 0,9351 | 54,69% |
3 năm | L 0,3797 | L 1,0313 | 58,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Loti Lesotho (LSL) |
E£ 10 | L 3,8627 |
E£ 50 | L 19,313 |
E£ 100 | L 38,627 |
E£ 250 | L 96,567 |
E£ 500 | L 193,13 |
E£ 1.000 | L 386,27 |
E£ 2.500 | L 965,67 |
E£ 5.000 | L 1.931,33 |
E£ 10.000 | L 3.862,67 |
E£ 50.000 | L 19.313 |
E£ 100.000 | L 38.627 |
E£ 250.000 | L 96.567 |
E£ 500.000 | L 193.133 |
E£ 1.000.000 | L 386.267 |
E£ 5.000.000 | L 1.931.333 |