Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,1654 | MOP$ 0,1705 | 1,57% |
3 tháng | MOP$ 0,1625 | MOP$ 0,2632 | 36,35% |
1 năm | MOP$ 0,1625 | MOP$ 0,2632 | 35,62% |
2 năm | MOP$ 0,1625 | MOP$ 0,4452 | 61,60% |
3 năm | MOP$ 0,1625 | MOP$ 0,5193 | 67,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Pataca Ma Cao (MOP) |
E£ 100 | MOP$ 16,758 |
E£ 500 | MOP$ 83,788 |
E£ 1.000 | MOP$ 167,58 |
E£ 2.500 | MOP$ 418,94 |
E£ 5.000 | MOP$ 837,88 |
E£ 10.000 | MOP$ 1.675,76 |
E£ 25.000 | MOP$ 4.189,41 |
E£ 50.000 | MOP$ 8.378,82 |
E£ 100.000 | MOP$ 16.758 |
E£ 500.000 | MOP$ 83.788 |
E£ 1.000.000 | MOP$ 167.576 |
E£ 2.500.000 | MOP$ 418.941 |
E£ 5.000.000 | MOP$ 837.882 |
E£ 10.000.000 | MOP$ 1.675.765 |
E£ 50.000.000 | MOP$ 8.378.823 |