Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / PKR Đảo
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 5,7047 5,8762 0,98%
3 tháng 5,6386 9,0939 35,79%
1 năm 5,6386 9,9737 36,36%
2 năm 5,6386 12,611 42,03%
3 năm 5,6386 12,611 40,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Rupee Pakistan (PKR)
1 5,8149
5 29,074
10 58,149
25 145,37
50 290,74
100 581,49
250 1.453,72
500 2.907,44
1.000 5.814,88
5.000 29.074
10.000 58.149
25.000 145.372
50.000 290.744
100.000 581.488
500.000 2.907.440