Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / QAR Đảo
=
ر.ق
06/05/2024 6:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,07460 ر.ق 0,07656 0,77%
3 tháng ر.ق 0,07362 ر.ق 0,1178 35,56%
1 năm ر.ق 0,07362 ر.ق 0,1182 35,56%
2 năm ر.ق 0,07362 ر.ق 0,1994 61,40%
3 năm ر.ق 0,07362 ر.ق 0,2328 67,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Riyal Qatar (QAR)
100ر.ق 7,5914
500ر.ق 37,957
1.000ر.ق 75,914
2.500ر.ق 189,79
5.000ر.ق 379,57
10.000ر.ق 759,14
25.000ر.ق 1.897,86
50.000ر.ق 3.795,72
100.000ر.ق 7.591,43
500.000ر.ق 37.957
1.000.000ر.ق 75.914
2.500.000ر.ق 189.786
5.000.000ر.ق 379.572
10.000.000ر.ق 759.143
50.000.000ر.ق 3.795.715