Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,07460 | ر.ق 0,07656 | 0,77% |
3 tháng | ر.ق 0,07362 | ر.ق 0,1178 | 35,56% |
1 năm | ر.ق 0,07362 | ر.ق 0,1182 | 35,56% |
2 năm | ر.ق 0,07362 | ر.ق 0,1994 | 61,40% |
3 năm | ر.ق 0,07362 | ر.ق 0,2328 | 67,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Riyal Qatar (QAR) |
E£ 100 | ر.ق 7,5914 |
E£ 500 | ر.ق 37,957 |
E£ 1.000 | ر.ق 75,914 |
E£ 2.500 | ر.ق 189,79 |
E£ 5.000 | ر.ق 379,57 |
E£ 10.000 | ر.ق 759,14 |
E£ 25.000 | ر.ق 1.897,86 |
E£ 50.000 | ر.ق 3.795,72 |
E£ 100.000 | ر.ق 7.591,43 |
E£ 500.000 | ر.ق 37.957 |
E£ 1.000.000 | ر.ق 75.914 |
E£ 2.500.000 | ر.ق 189.786 |
E£ 5.000.000 | ر.ق 379.572 |
E£ 10.000.000 | ر.ق 759.143 |
E£ 50.000.000 | ر.ق 3.795.715 |