Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,8114 | ₴ 0,8309 | 0,18% |
3 tháng | ₴ 0,7679 | ₴ 1,2485 | 32,73% |
1 năm | ₴ 0,7679 | ₴ 1,2485 | 30,62% |
2 năm | ₴ 0,7679 | ₴ 1,9496 | 48,03% |
3 năm | ₴ 0,7679 | ₴ 1,9496 | 53,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
E£ 1 | ₴ 0,8232 |
E£ 5 | ₴ 4,1162 |
E£ 10 | ₴ 8,2323 |
E£ 25 | ₴ 20,581 |
E£ 50 | ₴ 41,162 |
E£ 100 | ₴ 82,323 |
E£ 250 | ₴ 205,81 |
E£ 500 | ₴ 411,62 |
E£ 1.000 | ₴ 823,23 |
E£ 5.000 | ₴ 4.116,16 |
E£ 10.000 | ₴ 8.232,33 |
E£ 25.000 | ₴ 20.581 |
E£ 50.000 | ₴ 41.162 |
E£ 100.000 | ₴ 82.323 |
E£ 500.000 | ₴ 411.616 |