Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 12,635 | CFA 12,956 | 0,15% |
3 tháng | CFA 12,155 | CFA 19,834 | 35,51% |
1 năm | CFA 12,155 | CFA 20,263 | 33,54% |
2 năm | CFA 12,155 | CFA 35,118 | 62,22% |
3 năm | CFA 12,155 | CFA 38,520 | 63,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
E£ 1 | CFA 12,719 |
E£ 5 | CFA 63,593 |
E£ 10 | CFA 127,19 |
E£ 25 | CFA 317,96 |
E£ 50 | CFA 635,93 |
E£ 100 | CFA 1.271,85 |
E£ 250 | CFA 3.179,63 |
E£ 500 | CFA 6.359,26 |
E£ 1.000 | CFA 12.719 |
E£ 5.000 | CFA 63.593 |
E£ 10.000 | CFA 127.185 |
E£ 25.000 | CFA 317.963 |
E£ 50.000 | CFA 635.926 |
E£ 100.000 | CFA 1.271.852 |
E£ 500.000 | CFA 6.359.260 |