Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 0,5141 | ZK 0,5821 | 13,00% |
3 tháng | ZK 0,4829 | ZK 0,8682 | 32,96% |
1 năm | ZK 0,4829 | ZK 0,8880 | 2,27% |
2 năm | ZK 0,4829 | ZK 0,9323 | 36,89% |
3 năm | ZK 0,4829 | ZK 1,4656 | 59,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Kwacha Zambia (ZMW) |
E£ 1 | ZK 0,5463 |
E£ 5 | ZK 2,7314 |
E£ 10 | ZK 5,4629 |
E£ 25 | ZK 13,657 |
E£ 50 | ZK 27,314 |
E£ 100 | ZK 54,629 |
E£ 250 | ZK 136,57 |
E£ 500 | ZK 273,14 |
E£ 1.000 | ZK 546,29 |
E£ 5.000 | ZK 2.731,45 |
E£ 10.000 | ZK 5.462,89 |
E£ 25.000 | ZK 13.657 |
E£ 50.000 | ZK 27.314 |
E£ 100.000 | ZK 54.629 |
E£ 500.000 | ZK 273.145 |