Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / ZMW Đảo
=
ZK
14/05/2024 3:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/ZMW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ZK 0,5141 ZK 0,5821 13,00%
3 tháng ZK 0,4829 ZK 0,8682 32,96%
1 năm ZK 0,4829 ZK 0,8880 2,27%
2 năm ZK 0,4829 ZK 0,9323 36,89%
3 năm ZK 0,4829 ZK 1,4656 59,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và kwacha Zambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Kwacha Zambia (ZMW)
1ZK 0,5463
5ZK 2,7314
10ZK 5,4629
25ZK 13,657
50ZK 27,314
100ZK 54,629
250ZK 136,57
500ZK 273,14
1.000ZK 546,29
5.000ZK 2.731,45
10.000ZK 5.462,89
25.000ZK 13.657
50.000ZK 27.314
100.000ZK 54.629
500.000ZK 273.145