Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / AFN Đảo
Br
=
Afs.
15/05/2024 4:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 1,2490 Afs. 1,2702 0,41%
3 tháng Afs. 1,2434 Afs. 1,3098 3,30%
1 năm Afs. 1,2299 Afs. 1,6144 21,88%
2 năm Afs. 1,2299 Afs. 1,7561 25,54%
3 năm Afs. 1,2299 Afs. 2,4044 30,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Afghani Afghanistan (AFN)
Br 1Afs. 1,2531
Br 5Afs. 6,2654
Br 10Afs. 12,531
Br 25Afs. 31,327
Br 50Afs. 62,654
Br 100Afs. 125,31
Br 250Afs. 313,27
Br 500Afs. 626,54
Br 1.000Afs. 1.253,07
Br 5.000Afs. 6.265,37
Br 10.000Afs. 12.531
Br 25.000Afs. 31.327
Br 50.000Afs. 62.654
Br 100.000Afs. 125.307
Br 500.000Afs. 626.537