Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 1,6232 | L 1,6816 | 2,89% |
3 tháng | L 1,6232 | L 1,7115 | 5,16% |
1 năm | L 1,6232 | L 1,9203 | 12,95% |
2 năm | L 1,6232 | L 2,2929 | 27,30% |
3 năm | L 1,6232 | L 2,3791 | 31,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Lek Albania (ALL) |
Br 1 | L 1,6209 |
Br 5 | L 8,1045 |
Br 10 | L 16,209 |
Br 25 | L 40,523 |
Br 50 | L 81,045 |
Br 100 | L 162,09 |
Br 250 | L 405,23 |
Br 500 | L 810,45 |
Br 1.000 | L 1.620,90 |
Br 5.000 | L 8.104,50 |
Br 10.000 | L 16.209 |
Br 25.000 | L 40.523 |
Br 50.000 | L 81.045 |
Br 100.000 | L 162.090 |
Br 500.000 | L 810.450 |