Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,02376 | C$ 0,02426 | 1,56% |
3 tháng | C$ 0,02367 | C$ 0,02426 | 0,29% |
1 năm | C$ 0,02340 | C$ 0,02506 | 3,67% |
2 năm | C$ 0,02340 | C$ 0,02624 | 4,80% |
3 năm | C$ 0,02340 | C$ 0,02888 | 16,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Đô la Canada (CAD) |
Br 100 | C$ 2,3680 |
Br 500 | C$ 11,840 |
Br 1.000 | C$ 23,680 |
Br 2.500 | C$ 59,201 |
Br 5.000 | C$ 118,40 |
Br 10.000 | C$ 236,80 |
Br 25.000 | C$ 592,01 |
Br 50.000 | C$ 1.184,01 |
Br 100.000 | C$ 2.368,03 |
Br 500.000 | C$ 11.840 |
Br 1.000.000 | C$ 23.680 |
Br 2.500.000 | C$ 59.201 |
Br 5.000.000 | C$ 118.401 |
Br 10.000.000 | C$ 236.803 |
Br 50.000.000 | C$ 1.184.014 |