Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 67,164 | COL$ 69,215 | 0,56% |
3 tháng | COL$ 66,147 | COL$ 70,074 | 2,43% |
1 năm | COL$ 66,147 | COL$ 84,066 | 19,66% |
2 năm | COL$ 66,147 | COL$ 95,999 | 14,60% |
3 năm | COL$ 66,147 | COL$ 95,999 | 22,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Peso Colombia (COP) |
Br 1 | COL$ 67,592 |
Br 5 | COL$ 337,96 |
Br 10 | COL$ 675,92 |
Br 25 | COL$ 1.689,79 |
Br 50 | COL$ 3.379,58 |
Br 100 | COL$ 6.759,16 |
Br 250 | COL$ 16.898 |
Br 500 | COL$ 33.796 |
Br 1.000 | COL$ 67.592 |
Br 5.000 | COL$ 337.958 |
Br 10.000 | COL$ 675.916 |
Br 25.000 | COL$ 1.689.789 |
Br 50.000 | COL$ 3.379.578 |
Br 100.000 | COL$ 6.759.157 |
Br 500.000 | COL$ 33.795.784 |