Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 8,7423 | ₡ 8,9818 | 1,51% |
3 tháng | ₡ 8,7423 | ₡ 9,1668 | 2,18% |
1 năm | ₡ 8,7423 | ₡ 9,9706 | 8,84% |
2 năm | ₡ 8,7423 | ₡ 13,270 | 30,77% |
3 năm | ₡ 8,7423 | ₡ 14,455 | 38,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Colon Costa Rica (CRC) |
Br 1 | ₡ 8,9211 |
Br 5 | ₡ 44,606 |
Br 10 | ₡ 89,211 |
Br 25 | ₡ 223,03 |
Br 50 | ₡ 446,06 |
Br 100 | ₡ 892,11 |
Br 250 | ₡ 2.230,28 |
Br 500 | ₡ 4.460,55 |
Br 1.000 | ₡ 8.921,11 |
Br 5.000 | ₡ 44.606 |
Br 10.000 | ₡ 89.211 |
Br 25.000 | ₡ 223.028 |
Br 50.000 | ₡ 446.055 |
Br 100.000 | ₡ 892.111 |
Br 500.000 | ₡ 4.460.554 |