Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 3,0928 | Fdj 3,1373 | 0,38% |
3 tháng | Fdj 3,0928 | Fdj 3,1553 | 1,40% |
1 năm | Fdj 3,0928 | Fdj 3,2723 | 4,85% |
2 năm | Fdj 3,0928 | Fdj 3,4613 | 9,75% |
3 năm | Fdj 3,0928 | Fdj 4,1818 | 25,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Franc Djibouti (DJF) |
Br 1 | Fdj 3,0949 |
Br 5 | Fdj 15,474 |
Br 10 | Fdj 30,949 |
Br 25 | Fdj 77,372 |
Br 50 | Fdj 154,74 |
Br 100 | Fdj 309,49 |
Br 250 | Fdj 773,72 |
Br 500 | Fdj 1.547,45 |
Br 1.000 | Fdj 3.094,89 |
Br 5.000 | Fdj 15.474 |
Br 10.000 | Fdj 30.949 |
Br 25.000 | Fdj 77.372 |
Br 50.000 | Fdj 154.745 |
Br 100.000 | Fdj 309.489 |
Br 500.000 | Fdj 1.547.446 |