Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 1,0104 | RD$ 1,0421 | 2,56% |
3 tháng | RD$ 1,0104 | RD$ 1,0466 | 1,75% |
1 năm | RD$ 0,9963 | RD$ 1,0490 | 1,31% |
2 năm | RD$ 0,9963 | RD$ 1,0738 | 4,67% |
3 năm | RD$ 0,9963 | RD$ 1,3398 | 23,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Peso Dominicana (DOP) |
Br 1 | RD$ 1,0186 |
Br 5 | RD$ 5,0932 |
Br 10 | RD$ 10,186 |
Br 25 | RD$ 25,466 |
Br 50 | RD$ 50,932 |
Br 100 | RD$ 101,86 |
Br 250 | RD$ 254,66 |
Br 500 | RD$ 509,32 |
Br 1.000 | RD$ 1.018,64 |
Br 5.000 | RD$ 5.093,20 |
Br 10.000 | RD$ 10.186 |
Br 25.000 | RD$ 25.466 |
Br 50.000 | RD$ 50.932 |
Br 100.000 | RD$ 101.864 |
Br 500.000 | RD$ 509.320 |