Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,03907 | FJ$ 0,04048 | 2,07% |
3 tháng | FJ$ 0,03907 | FJ$ 0,04048 | 1,68% |
1 năm | FJ$ 0,03885 | FJ$ 0,04158 | 3,72% |
2 năm | FJ$ 0,03885 | FJ$ 0,04417 | 8,48% |
3 năm | FJ$ 0,03863 | FJ$ 0,04777 | 17,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Đô la Fiji (FJD) |
Br 100 | FJ$ 3,8811 |
Br 500 | FJ$ 19,406 |
Br 1.000 | FJ$ 38,811 |
Br 2.500 | FJ$ 97,028 |
Br 5.000 | FJ$ 194,06 |
Br 10.000 | FJ$ 388,11 |
Br 25.000 | FJ$ 970,28 |
Br 50.000 | FJ$ 1.940,57 |
Br 100.000 | FJ$ 3.881,13 |
Br 500.000 | FJ$ 19.406 |
Br 1.000.000 | FJ$ 38.811 |
Br 2.500.000 | FJ$ 97.028 |
Br 5.000.000 | FJ$ 194.057 |
Br 10.000.000 | FJ$ 388.113 |
Br 50.000.000 | FJ$ 1.940.566 |