Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / ILS Đảo
Br
=
15/05/2024 1:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,06468 0,06688 1,02%
3 tháng 0,06289 0,06688 1,00%
1 năm 0,06289 0,07333 3,05%
2 năm 0,06133 0,07333 2,04%
3 năm 0,06133 0,07698 15,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Shekel Israel mới (ILS)
Br 100 6,4485
Br 500 32,243
Br 1.000 64,485
Br 2.500 161,21
Br 5.000 322,43
Br 10.000 644,85
Br 25.000 1.612,14
Br 50.000 3.224,27
Br 100.000 6.448,54
Br 500.000 32.243
Br 1.000.000 64.485
Br 2.500.000 161.214
Br 5.000.000 322.427
Br 10.000.000 644.854
Br 50.000.000 3.224.272