Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / LAK Đảo
Br
=
15/05/2024 3:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 371,38 375,29 0,56%
3 tháng 365,61 375,29 0,87%
1 năm 321,16 375,29 15,71%
2 năm 247,06 375,29 50,41%
3 năm 206,99 375,29 68,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Kíp Lào (LAK)
Br 1 372,02
Br 5 1.860,08
Br 10 3.720,16
Br 25 9.300,39
Br 50 18.601
Br 100 37.202
Br 250 93.004
Br 500 186.008
Br 1.000 372.016
Br 5.000 1.860.078
Br 10.000 3.720.155
Br 25.000 9.300.388
Br 50.000 18.600.775
Br 100.000 37.201.551
Br 500.000 186.007.754