Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 26,235 | LL 26,612 | 0,38% |
3 tháng | LL 26,235 | LL 26,765 | 1,40% |
1 năm | LL 26,235 | LL 27,757 | 4,85% |
2 năm | LL 26,235 | LL 29,360 | 9,75% |
3 năm | LL 26,235 | LL 35,472 | 25,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Bảng Liban (LBP) |
Br 1 | LL 26,252 |
Br 5 | LL 131,26 |
Br 10 | LL 262,52 |
Br 25 | LL 656,30 |
Br 50 | LL 1.312,60 |
Br 100 | LL 2.625,21 |
Br 250 | LL 6.563,02 |
Br 500 | LL 13.126 |
Br 1.000 | LL 26.252 |
Br 5.000 | LL 131.260 |
Br 10.000 | LL 262.521 |
Br 25.000 | LL 656.302 |
Br 50.000 | LL 1.312.605 |
Br 100.000 | LL 2.625.209 |
Br 500.000 | LL 13.126.047 |