Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / LBP Đảo
Br
=
LL
15/05/2024 11:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 26,235 LL 26,612 0,38%
3 tháng LL 26,235 LL 26,765 1,40%
1 năm LL 26,235 LL 27,757 4,85%
2 năm LL 26,235 LL 29,360 9,75%
3 năm LL 26,235 LL 35,472 25,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Bảng Liban (LBP)
Br 1LL 26,252
Br 5LL 131,26
Br 10LL 262,52
Br 25LL 656,30
Br 50LL 1.312,60
Br 100LL 2.625,21
Br 250LL 6.563,02
Br 500LL 13.126
Br 1.000LL 26.252
Br 5.000LL 131.260
Br 10.000LL 262.521
Br 25.000LL 656.302
Br 50.000LL 1.312.605
Br 100.000LL 2.625.209
Br 500.000LL 13.126.047