Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / MDL Đảo
Br
=
L
15/05/2024 6:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/MDL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,3074 L 0,3155 0,16%
3 tháng L 0,3074 L 0,3175 2,04%
1 năm L 0,3062 L 0,3353 4,61%
2 năm L 0,3062 L 0,3732 15,56%
3 năm L 0,3062 L 0,4185 25,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và leu Moldova

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Leu Moldova (MDL)
Br 10L 3,0934
Br 50L 15,467
Br 100L 30,934
Br 250L 77,335
Br 500L 154,67
Br 1.000L 309,34
Br 2.500L 773,35
Br 5.000L 1.546,70
Br 10.000L 3.093,39
Br 50.000L 15.467
Br 100.000L 30.934
Br 250.000L 77.335
Br 500.000L 154.670
Br 1.000.000L 309.339
Br 5.000.000L 1.546.696