Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,1401 | MOP$ 0,1423 | 1,27% |
3 tháng | MOP$ 0,1401 | MOP$ 0,1430 | 1,42% |
1 năm | MOP$ 0,1401 | MOP$ 0,1487 | 5,36% |
2 năm | MOP$ 0,1401 | MOP$ 0,1572 | 9,96% |
3 năm | MOP$ 0,1401 | MOP$ 0,1878 | 24,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Pataca Ma Cao (MOP) |
Br 100 | MOP$ 14,036 |
Br 500 | MOP$ 70,181 |
Br 1.000 | MOP$ 140,36 |
Br 2.500 | MOP$ 350,90 |
Br 5.000 | MOP$ 701,81 |
Br 10.000 | MOP$ 1.403,61 |
Br 25.000 | MOP$ 3.509,03 |
Br 50.000 | MOP$ 7.018,05 |
Br 100.000 | MOP$ 14.036 |
Br 500.000 | MOP$ 70.181 |
Br 1.000.000 | MOP$ 140.361 |
Br 2.500.000 | MOP$ 350.903 |
Br 5.000.000 | MOP$ 701.805 |
Br 10.000.000 | MOP$ 1.403.611 |
Br 50.000.000 | MOP$ 7.018.053 |