Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / PAB Đảo
Br
=
B/.
15/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/PAB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B/. 0,01740 B/. 0,01765 0,92%
3 tháng B/. 0,01740 B/. 0,01775 1,46%
1 năm B/. 0,01740 B/. 0,01841 4,48%
2 năm B/. 0,01740 B/. 0,01948 9,86%
3 năm B/. 0,01740 B/. 0,02353 25,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và balboa Panama

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Balboa Panama (PAB)
Br 100B/. 1,7446
Br 500B/. 8,7228
Br 1.000B/. 17,446
Br 2.500B/. 43,614
Br 5.000B/. 87,228
Br 10.000B/. 174,46
Br 25.000B/. 436,14
Br 50.000B/. 872,28
Br 100.000B/. 1.744,56
Br 500.000B/. 8.722,78
Br 1.000.000B/. 17.446
Br 2.500.000B/. 43.614
Br 5.000.000B/. 87.228
Br 10.000.000B/. 174.456
Br 50.000.000B/. 872.278