Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / PKR Đảo
Br
=
16/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4,8424 4,8980 0,51%
3 tháng 4,8424 4,9567 1,73%
1 năm 4,8424 5,5932 7,21%
2 năm 3,7238 5,5932 30,08%
3 năm 3,4439 5,5932 36,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Rupee Pakistan (PKR)
Br 1 4,8449
Br 5 24,225
Br 10 48,449
Br 25 121,12
Br 50 242,25
Br 100 484,49
Br 250 1.211,23
Br 500 2.422,46
Br 1.000 4.844,92
Br 5.000 24.225
Br 10.000 48.449
Br 25.000 121.123
Br 50.000 242.246
Br 100.000 484.492
Br 500.000 2.422.462