Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / UZS Đảo
Br
=
лв
15/05/2024 12:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 218,85 лв 224,36 0,16%
3 tháng лв 217,71 лв 224,36 1,70%
1 năm лв 208,37 лв 224,36 5,86%
2 năm лв 206,14 лв 224,36 3,10%
3 năm лв 206,14 лв 248,42 10,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Som Uzbekistan (UZS)
Br 1лв 221,33
Br 5лв 1.106,64
Br 10лв 2.213,27
Br 25лв 5.533,19
Br 50лв 11.066
Br 100лв 22.133
Br 250лв 55.332
Br 500лв 110.664
Br 1.000лв 221.327
Br 5.000лв 1.106.637
Br 10.000лв 2.213.275
Br 25.000лв 5.533.187
Br 50.000лв 11.066.375
Br 100.000лв 22.132.750
Br 500.000лв 110.663.749