Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 0,4391 | ZK 0,4768 | 2,03% |
3 tháng | ZK 0,4008 | ZK 0,4768 | 5,38% |
1 năm | ZK 0,3100 | ZK 0,4826 | 33,38% |
2 năm | ZK 0,2887 | ZK 0,4826 | 37,33% |
3 năm | ZK 0,2887 | ZK 0,5273 | 14,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Kwacha Zambia (ZMW) |
Br 10 | ZK 4,3575 |
Br 50 | ZK 21,788 |
Br 100 | ZK 43,575 |
Br 250 | ZK 108,94 |
Br 500 | ZK 217,88 |
Br 1.000 | ZK 435,75 |
Br 2.500 | ZK 1.089,38 |
Br 5.000 | ZK 2.178,76 |
Br 10.000 | ZK 4.357,52 |
Br 50.000 | ZK 21.788 |
Br 100.000 | ZK 43.575 |
Br 250.000 | ZK 108.938 |
Br 500.000 | ZK 217.876 |
Br 1.000.000 | ZK 435.752 |
Br 5.000.000 | ZK 2.178.760 |