Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / AFN Đảo
=
Afs.
03/05/2024 3:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 75,814 Afs. 78,149 1,10%
3 tháng Afs. 75,814 Afs. 81,110 4,28%
1 năm Afs. 74,551 Afs. 96,985 19,19%
2 năm Afs. 74,551 Afs. 99,039 14,05%
3 năm Afs. 74,551 Afs. 132,30 17,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Afghani Afghanistan (AFN)
1Afs. 77,933
5Afs. 389,66
10Afs. 779,33
25Afs. 1.948,31
50Afs. 3.896,63
100Afs. 7.793,25
250Afs. 19.483
500Afs. 38.966
1.000Afs. 77.933
5.000Afs. 389.663
10.000Afs. 779.325
25.000Afs. 1.948.313
50.000Afs. 3.896.625
100.000Afs. 7.793.251
500.000Afs. 38.966.254